Có 2 kết quả:

乡人 xiāng rén ㄒㄧㄤ ㄖㄣˊ鄉人 xiāng rén ㄒㄧㄤ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) villager
(2) fellow villager

Bình luận 0